Trang chủ>锦标赛

Tiếng Trung giản thể

锦标赛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 锦标赛

  1. chức vô địch
    jǐnbiāosài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

世界篮球锦标赛
shìjiè lánqiú jǐnbiāosài
giải vô địch bóng rổ thế giới
欧洲锦标赛
ōuzhōu jǐnbiāosài
chức vô địch châu âu
足球锦标赛
zúqiújǐnbiāosài
giải vô địch bóng đá
参加锦标赛
cānjiā jǐnbiāosài
tham gia vào chức vô địch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc