Tiếng Trung giản thể

锦绣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 锦绣

  1. xinh đẹp
    jǐnxiù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

锦绣年华
jǐnxiù niánhuá
những năm huy hoàng
祖国的锦绣山河
zǔguó de jǐnxiùshānhé
đất mẹ xinh đẹp
锦绣的前程
jǐnxiù de qiánchéng
tương lai tươi sáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc