Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
锦绣
Tiếng Trung giản thể
锦绣
Thêm vào danh sách từ
xinh đẹp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 锦绣
xinh đẹp
jǐnxiù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
锦绣年华
jǐnxiù niánhuá
những năm huy hoàng
祖国的锦绣山河
zǔguó de jǐnxiùshānhé
đất mẹ xinh đẹp
锦绣的前程
jǐnxiù de qiánchéng
tương lai tươi sáng
Các ký tự liên quan
锦
绣
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc