Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
锰
Tiếng Trung giản thể
锰
Thêm vào danh sách từ
mangan
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 锰
mangan
měng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
氯化锰
lǜhuà měng
mangan clorua
锰矿
měngkuàng
quặng mangan
高锰酸钾
gāoměngsuānjiǎ
thuốc tím
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc