Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 锰

  1. mangan
    měng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

氯化锰
lǜhuà měng
mangan clorua
锰矿
měngkuàng
quặng mangan
高锰酸钾
gāoměngsuānjiǎ
thuốc tím
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc