Tiếng Trung giản thể

镂刻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 镂刻

  1. khắc, khắc
    lòukè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

镂刻着不悔的誓言
lòukè zháo bù huǐ de shìyán
một lời thề khắc ghi không hối tiếc
镂刻在生命中的印记
lòukè zài shēngmìng zhōngde yìnjì
một dấu ấn trong cuộc đời
镂刻符文
lòukè fúwén
khắc chữ rune
镂刻的字母
lòukè de zìmǔ
chữ cái stencil

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc