Tiếng Trung giản thể
镂刻
Thứ tự nét
Ví dụ câu
镂刻着不悔的誓言
lòukè zháo bù huǐ de shìyán
một lời thề khắc ghi không hối tiếc
镂刻在生命中的印记
lòukè zài shēngmìng zhōngde yìnjì
một dấu ấn trong cuộc đời
镂刻符文
lòukè fúwén
khắc chữ rune
镂刻的字母
lòukè de zìmǔ
chữ cái stencil