Thứ tự nét

Ý nghĩa của 镇

  1. thị trấn
    zhèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

镇和周边地区
zhèn hé zhōubiān dìqū
thị trấn và khu vực xung quanh
镇医院
zhèn yīyuàn
bệnh viện thị trấn
镇中心
zhèn zhōngxīn
Trung tâm thị trấn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc