Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 4
>
镜子
HSK 4
New HSK 4
镜子
Thêm vào danh sách từ
gương
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 镜子
gương
jìngzi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把镜子挂在墙上
bǎ jìngzi guà zài qiáng shàng
treo gương trên tường
擦镜子
cā jìngzi
lau gương
一面镜子
yī miàn jìngzi
một tấm gương
照镜子
zhào jìngzi
soi gương
Các ký tự liên quan
镜
子
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc