镜子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 镜子

  1. gương
    jìngzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把镜子挂在墙上
bǎ jìngzi guà zài qiáng shàng
treo gương trên tường
擦镜子
cā jìngzi
lau gương
一面镜子
yī miàn jìngzi
một tấm gương
照镜子
zhào jìngzi
soi gương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc