长假

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 长假

  1. kỳ nghỉ dài
    chángjià
  2. sự từ chức
    chángjià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一如既往的半个月长假
yīrújìwǎng de bàngè yuè chángjià
như mọi khi, kỳ nghỉ dài nửa tháng
我喜欢长假
wǒ xǐhuān chángjià
Tôi thích kỳ nghỉ dài
从长假结束
cóng chángjià jiéshù
sau khi kết thúc một kỳ nghỉ dài
休一年长假
xiū yīnián chángjià
nghỉ việc trong một năm
我们给他放了个长假
wǒmen gěi tā fàng le gè chángjià
chúng tôi đã cho anh ta xuất viện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc