Tiếng Trung giản thể
长凳
Thứ tự nét
Ví dụ câu
头撞到了长凳
tóu zhuàng dàole chángdèng
đập đầu vào băng ghế dự bị
花园中的长凳
huāyuán zhōngde chángdèng
sân vườn
这长凳又硬又不舒服
zhè chángdèng yòu yìng yòu bùshūfú
băng ghế cứng và không thoải mái
坐在海岸边的长凳上
zuòzài hǎiànbiān de chángdèng shàng
ngồi trên băng ghế cạnh bãi biển
一人条长凳上坐不下所有的
yī rén tiáo chángdèng shàng zuò bùxià suǒ yǒude
không phải tất cả mọi người có thể phù hợp trên một băng ghế
我们坐在这条长凳上吧!
wǒmen zuòzài zhè tiáo chángdèng shàng bā !
chúng ta hãy ngồi trên băng ghế này!