Tiếng Trung giản thể

长凳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 长凳

  1. Băng ghế
    chángdèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

头撞到了长凳
tóu zhuàng dàole chángdèng
đập đầu vào băng ghế dự bị
花园中的长凳
huāyuán zhōngde chángdèng
sân vườn
这长凳又硬又不舒服
zhè chángdèng yòu yìng yòu bùshūfú
băng ghế cứng và không thoải mái
坐在海岸边的长凳上
zuòzài hǎiànbiān de chángdèng shàng
ngồi trên băng ghế cạnh bãi biển
一人条长凳上坐不下所有的
yī rén tiáo chángdèng shàng zuò bùxià suǒ yǒude
không phải tất cả mọi người có thể phù hợp trên một băng ghế
我们坐在这条长凳上吧!
wǒmen zuòzài zhè tiáo chángdèng shàng bā !
chúng ta hãy ngồi trên băng ghế này!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc