Tiếng Trung giản thể

长出

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 长出

  1. Hãy đâm chồi
    zhǎngchū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

还没有长出门牙
huánméiyǒu chángchū ményá
chưa có răng cửa
长出新芽
chángchū xīnyá
để bắn ra chồi
树上长出了叶子了
shùshàng cháng chū le yèzi le
những chiếc lá đang mọc trên cây
长出一株新树
cháng chū yī zhū xīn shù
một cái cây mới mọc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc