Tiếng Trung giản thể
长出
Thứ tự nét
Ví dụ câu
还没有长出门牙
huánméiyǒu chángchū ményá
chưa có răng cửa
长出新芽
chángchū xīnyá
để bắn ra chồi
树上长出了叶子了
shùshàng cháng chū le yèzi le
những chiếc lá đang mọc trên cây
长出一株新树
cháng chū yī zhū xīn shù
một cái cây mới mọc