长大

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 长大

  1. lớn lên
    zhǎngdà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

希望我长大后能像你一样
xīwàng wǒ zhǎngdà hòu néng xiàng nǐ yīyàng
khi tôi lớn lên, tôi muốn giống như bạn
他们两个在农场长大
tāmen liǎnggè zài nóngchǎng zhǎngdà
cả hai đều lớn lên ở trang trại
在那种地方长大
zài nàzhǒng dìfāng zhǎngdà
lớn lên ở một nơi như vậy
看到孩子们长大
kàndào háizǐmén zhǎngdà
để xem trẻ em lớn lên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc