Tiếng Trung giản thể

长女

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 长女

  1. con gái lớn
    zhǎngnǚ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

靠长女养家
kào chángnǚ yǎngjiā
để nuôi một gia đình dựa vào con gái lớn
辱骂长女
rǔmà chángnǚ
mắng con gái lớn
长女的婚事
chángnǚ de hūnshì
đám cưới của con gái lớn
成熟稳重的长女
chéngshú wěnzhòngde chángnǚ
một người con gái lớn và nghiêm túc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc