Tiếng Trung giản thể

长孙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 长孙

  1. cháu trai cả
    zhǎngsūn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

今年他长孙已经成年了
jīnnián tā zhǎngsūn yǐjīng chéngnián le
Năm nay, cháu trai cả của ông đã trưởng thành
他的长孙叫
tā de zhǎngsūn jiào
cháu trai cả của anh ấy tên là
这是我的长孙
zhèshì wǒ de zhǎngsūn
đây là cháu trai cả của tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc