Tiếng Trung giản thể
长工
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他不想当长工
tā bùxiǎng dāng chánggōng
anh ấy không muốn trở thành một người lao động lâu dài
把长工当牲口使唤
bǎ chánggōng dāng shēngkǒu shǐhuàn
xử lý những người lao động dài hạn làm súc vật kéo
长工们压在心底的仇恨
chánggōng mén yāzàixīndǐ de chóuhèn
lòng căm thù hằn sâu trong lòng những người lao động lâu năm
十岁上就住长工
shísuì shàng jiù zhù chánggōng
nhận công việc của một người lao động dài hạn khi mới mười tuổi
扛长工
kángchánggōng
đi làm thuê lâu dài