Tiếng Trung giản thể

长工

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 长工

  1. lao động dài hạn
    chánggōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他不想当长工
tā bùxiǎng dāng chánggōng
anh ấy không muốn trở thành một người lao động lâu dài
把长工当牲口使唤
bǎ chánggōng dāng shēngkǒu shǐhuàn
xử lý những người lao động dài hạn làm súc vật kéo
长工们压在心底的仇恨
chánggōng mén yāzàixīndǐ de chóuhèn
lòng căm thù hằn sâu trong lòng những người lao động lâu năm
十岁上就住长工
shísuì shàng jiù zhù chánggōng
nhận công việc của một người lao động dài hạn khi mới mười tuổi
扛长工
kángchánggōng
đi làm thuê lâu dài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc