长期

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 长期

  1. dài hạn; thời gian dài
    chángqī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他长期离开
tā cháng qī líkāi
sự vắng mặt lâu của anh ấy
长期努力
chángqī nǔlì
cuộc đấu tranh lâu dài
作长期打算
zuò chángqī dǎsuàn
lập kế hoạch dài hạn
长期合同
chángqī hé tóng
hợp đồng dài hạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc