Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
长柄勺
Tiếng Trung giản thể
长柄勺
Thêm vào danh sách từ
lò nồi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 长柄勺
lò nồi
chángbǐngsháo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
用长柄勺捞面
yòng cháng bǐngsháolāo miàn
múc mì bằng muôi
用长柄勺将酒倒入玻璃杯
yòng cháng bǐngsháo jiāng jiǔ dǎorù bōlíbēi
dùng muôi rót rượu vào ly
木制长柄勺
mùzhì cháng bǐngsháo
muôi gỗ
Các ký tự liên quan
长
柄
勺
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc