Trang chủ>长柄勺

Tiếng Trung giản thể

长柄勺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 长柄勺

  1. lò nồi
    chángbǐngsháo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用长柄勺捞面
yòng cháng bǐngsháolāo miàn
múc mì bằng muôi
用长柄勺将酒倒入玻璃杯
yòng cháng bǐngsháo jiāng jiǔ dǎorù bōlíbēi
dùng muôi rót rượu vào ly
木制长柄勺
mùzhì cháng bǐngsháo
muôi gỗ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc