长江

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 长江

  1. sông Dương Tử
    Chángjiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

入长江
rù Chángjiāng
chảy vào sông Dương Tử
长江大桥
Chángjiāng dàqiáo
Cầu sông Dương Tử

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc