Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
>
长江
HSK 4
长江
Thêm vào danh sách từ
sông Dương Tử
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 长江
sông Dương Tử
Chángjiāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
入长江
rù Chángjiāng
chảy vào sông Dương Tử
长江大桥
Chángjiāng dàqiáo
Cầu sông Dương Tử
Các ký tự liên quan
长
江
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc