Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
长河
Tiếng Trung giản thể
长河
Thêm vào danh sách từ
sông dài
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 长河
sông dài
chánghé
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
世界第三长河
shìjiè dìsān chánghé
con sông dài thứ ba trên thế giới
小溪逐渐汇成一条长河
xiǎoxī zhújiàn huìchéng yītiáo chánghé
những dòng suối dần hợp lại thành sông dài
Các ký tự liên quan
长
河
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc