Tiếng Trung giản thể

长河

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 长河

  1. sông dài
    chánghé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

世界第三长河
shìjiè dìsān chánghé
con sông dài thứ ba trên thế giới
小溪逐渐汇成一条长河
xiǎoxī zhújiàn huìchéng yītiáo chánghé
những dòng suối dần hợp lại thành sông dài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc