Tiếng Trung giản thể

长满

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 长满

  1. phát triển quá mức
    zhǎngmǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小路上长满了草
xiǎo lùshàng chángmǎn le cǎo
con đường cỏ mọc um tùm
水池长满了睡莲
shuǐchí chángmǎn le shuìlián
hồ bơi mọc um tùm với hoa súng
树都长满了叶子
shù dū chángmǎn le yèzi
cây cối um tùm lá
长满皱纹的脸
chángmǎn zhòuwén de liǎn
khuôn mặt nhăn nheo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc