Tiếng Trung giản thể
长满
Thứ tự nét
Ví dụ câu
小路上长满了草
xiǎo lùshàng chángmǎn le cǎo
con đường cỏ mọc um tùm
水池长满了睡莲
shuǐchí chángmǎn le shuìlián
hồ bơi mọc um tùm với hoa súng
树都长满了叶子
shù dū chángmǎn le yèzi
cây cối um tùm lá
长满皱纹的脸
chángmǎn zhòuwén de liǎn
khuôn mặt nhăn nheo