长短

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 长短

  1. chiều dài, kích thước
    chángduǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

时间长短
shíjiān chángduǎn
khoảng thời gian
这件上衣长短不合适
zhè jiàn shàngyī chángduǎn bùhéshì
chiếc áo khoác này không đúng chiều dài.
街道的长短
jiēdào de chángduǎn
chiều dài của đường phố
长短不一
chángduǎnbùyī
chiều dài khác nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc