Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
长衫
Tiếng Trung giản thể
长衫
Thêm vào danh sách từ
áo choàng dài
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 长衫
áo choàng dài
chángshān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
破烂不堪的长衫
pòlàn bùkān de chángshān
áo choàng dài rách nát
脱下长衫
tuōxià chángshān
cởi áo choàng dài
花条长衫
huā tiáo chángshān
áo choàng dài sọc
穿长衫的
chuān chángshān de
mặc một chiếc áo choàng dài
Các ký tự liên quan
长
衫
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc