Tiếng Trung giản thể

长裤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 长裤

  1. quần dài
    chángkù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

避免穿长裤
bìmiǎn chuān chángkù
tránh mặc quần dài
休闲长裤
xiūxián chángkù
quần tây bình thường
穿条长裤吧
chuān tiáo chángkù bā
mặc quần vào
黑色长裤
hēisè chángkù
quần đen
喇叭长裤
lǎbā chángkù
quần loe

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc