Tiếng Trung giản thể

长诗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 长诗

  1. bài thơ dài
    chángshī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一首悲凉的长诗
yīshǒu bēiliángde chángshī
một bài thơ dài, buồn
抒情长诗
shūqíng chángshī
bài thơ trữ tình dài
写长诗
xiě chángshī
viết bài thơ dài
著名的长诗
zhùmíngde chángshī
bài thơ dài nổi tiếng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc