长跑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 长跑

  1. chạy đường dài
    chángpǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

冬季长跑
dōngjì chángpǎo
chạy đường dài vào mùa đông
长跑爱好者
chángpǎo àihǎozhě
những người đam mê chạy đường dài
长跑可能是最佳锻炼
chángpǎo kěnéng shì zuìjiā duànliàn
chạy đường dài có thể là bài tập tốt nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc