Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
长跑
New HSK 6
长跑
Thêm vào danh sách từ
chạy đường dài
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 长跑
chạy đường dài
chángpǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
冬季长跑
dōngjì chángpǎo
chạy đường dài vào mùa đông
长跑爱好者
chángpǎo àihǎozhě
những người đam mê chạy đường dài
长跑可能是最佳锻炼
chángpǎo kěnéng shì zuìjiā duànliàn
chạy đường dài có thể là bài tập tốt nhất
Các ký tự liên quan
长
跑
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc