长远

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 长远

  1. dài hạn
    chángyuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

长远前景
chángyuǎn qiánjǐng
triển vọng dài hạn
长远的投资策略
chángyuǎnde tóuzī cèlüè
chiến lược đầu tư dài hạn
长远经济发展
chángyuǎn jīngjìfāzhǎn
phát triển kinh tế dài hạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc