Tiếng Trung giản thể

门卡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 门卡

  1. thẻ chìa khóa
    ménkǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在酒店前台领取门卡
zài jiǔdiàn qiántái lǐngqǔ ménkǎ
nhận thẻ chìa khóa ở quầy lễ tân khách sạn
把门卡忘在屋里
bǎmén kǎwàng zài wūlǐ
để lại một thẻ chìa khóa bên trong
出门时记得带上门卡
chūmén shí jìde dài shàngmén kǎ
nhớ mang theo thẻ cửa khi bạn đi ra ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc