Tiếng Trung giản thể
门卡
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在酒店前台领取门卡
zài jiǔdiàn qiántái lǐngqǔ ménkǎ
nhận thẻ chìa khóa ở quầy lễ tân khách sạn
把门卡忘在屋里
bǎmén kǎwàng zài wūlǐ
để lại một thẻ chìa khóa bên trong
出门时记得带上门卡
chūmén shí jìde dài shàngmén kǎ
nhớ mang theo thẻ cửa khi bạn đi ra ngoài