Tiếng Trung giản thể

门卫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 门卫

  1. bảo vệ lối vào
    ménwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

门卫的职责
ménwèi de zhízé
nhiệm vụ của một người bảo vệ lối vào
和门卫发生争执
hé ménwèi fāshēng zhēngzhí
tranh luận với người bảo vệ
尽职尽责的门卫
jìnzhíjìnzé de ménwèi
bảo vệ lối vào tận tâm
门卫室
ménwèi shì
phòng bảo vệ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc