门口

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 门口

  1. lối vào, lối vào
    ménkǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

公园门口
gōngyuán ménkǒu
lối vào công viên
站在门口
zhàn zài ménkǒu
đứng ở cửa
在门口等候
zài ménkǒu děnghòu
đợi ở cửa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc