Trang chủ>门外汉

Tiếng Trung giản thể

门外汉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 门外汉

  1. cư sĩ
    ménwàihàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

物理学的门外汉
wùlǐxué de ménwàihàn
giáo dân vật lý
我在数学方面是个门外汉
wǒ zài shùxué fāngmiàn shì gè ménwàihàn
Tôi là một giáo dân trong toán học
他对古代历史是门外汉
tā duì gǔdài lìshǐ shì ménwàihàn
anh ấy là một giáo dân trong lịch sử cổ đại
谈到法律,我不过是门外汉
tándào fǎlǜ , wǒ bùguòshì ménwàihàn
khi nói đến pháp luật, tôi chỉ là một giáo dân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc