Tiếng Trung giản thể
门外汉
Thứ tự nét
Ví dụ câu
物理学的门外汉
wùlǐxué de ménwàihàn
giáo dân vật lý
我在数学方面是个门外汉
wǒ zài shùxué fāngmiàn shì gè ménwàihàn
Tôi là một giáo dân trong toán học
他对古代历史是门外汉
tā duì gǔdài lìshǐ shì ménwàihàn
anh ấy là một giáo dân trong lịch sử cổ đại
谈到法律,我不过是门外汉
tándào fǎlǜ , wǒ bùguòshì ménwàihàn
khi nói đến pháp luật, tôi chỉ là một giáo dân