Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
门房
Tiếng Trung giản thể
门房
Thêm vào danh sách từ
người gác cổng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 门房
người gác cổng
ménfáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
学校的门房
xuéxiào de ménfáng
người gác cổng trường
什么时候门房才开那扇门呢?
shénmeshíhòu ménfáng cái kāi nà shàn mén ne ?
khi nào thì người khuân vác mở cánh cửa đó?
宾馆门房
bīnguǎn ménfáng
nhân viên hướng dẫn khách sạn
Các ký tự liên quan
门
房
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc