Tiếng Trung giản thể

门房

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 门房

  1. người gác cổng
    ménfáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

学校的门房
xuéxiào de ménfáng
người gác cổng trường
什么时候门房才开那扇门呢?
shénmeshíhòu ménfáng cái kāi nà shàn mén ne ?
khi nào thì người khuân vác mở cánh cửa đó?
宾馆门房
bīnguǎn ménfáng
nhân viên hướng dẫn khách sạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc