Tiếng Trung giản thể

门框

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 门框

  1. khung cửa
    ménkuàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

木门框
mùmén kuàng
khung cửa gỗ
别撞在门框上
bié zhuàng zài ménkuàng shàng
đừng va vào khung cửa
往门框上一靠
wǎng ménkuàng shàng yī kào
tựa vào khung cửa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc