Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
门框
Tiếng Trung giản thể
门框
Thêm vào danh sách từ
khung cửa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 门框
khung cửa
ménkuàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
木门框
mùmén kuàng
khung cửa gỗ
别撞在门框上
bié zhuàng zài ménkuàng shàng
đừng va vào khung cửa
往门框上一靠
wǎng ménkuàng shàng yī kào
tựa vào khung cửa
Các ký tự liên quan
门
框
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc