门票

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 门票

  1. vé vào cổng, vé vào cửa
    ménpiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

门票收入
ménpiào shōurù
tiền bán vé
参观门票
cānguān ménpiào
vé vào cửa thăm quan
不收门票
bù shōu ménpiào
nhập học miễn phí
比赛的门票
bǐsài de ménpiào
vé cho một trò chơi
一张门票
yīzhāng ménpiào
một vé vào cửa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc