Trang chủ>闪光灯

Tiếng Trung giản thể

闪光灯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闪光灯

  1. tốc biến
    shǎnguāngdēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吸引更多的闪光灯
xīyǐn gēngduō de shǎnguāngdēng
để thu hút nhiều đèn flash hơn
带闪光灯的照相机
dài shǎnguāngdēng de zhàoxiàngjī
máy ảnh có đèn flash
在阴暗处拍照要开闪光灯
zài yīnàn chǔ pāizhào yàokāi shǎnguāngdēng
sử dụng đèn flash khi chụp ảnh trong bóng tối
请不要使用闪光灯
qǐng búyào shǐyòng shǎnguāngdēng
vui lòng không sử dụng đèn flash

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc