Tiếng Trung giản thể
闪光灯
Thứ tự nét
Ví dụ câu
吸引更多的闪光灯
xīyǐn gēngduō de shǎnguāngdēng
để thu hút nhiều đèn flash hơn
带闪光灯的照相机
dài shǎnguāngdēng de zhàoxiàngjī
máy ảnh có đèn flash
在阴暗处拍照要开闪光灯
zài yīnàn chǔ pāizhào yàokāi shǎnguāngdēng
sử dụng đèn flash khi chụp ảnh trong bóng tối
请不要使用闪光灯
qǐng búyào shǐyòng shǎnguāngdēng
vui lòng không sử dụng đèn flash