Tiếng Trung giản thể

闪动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闪动

  1. nhấp nháy, nhấp nháy, lấp lánh
    shǎndòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

停止闪动
tíngzhǐ shǎndòng
ngừng chớp mắt
在屏幕上闪动
zài píngmù shàng shǎndòng
để lướt qua màn hình
指示器将闪动
zhǐshìqì jiāng shǎndòng
chỉ báo sẽ nhấp nháy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc