Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
闪动
Tiếng Trung giản thể
闪动
Thêm vào danh sách từ
nhấp nháy, nhấp nháy, lấp lánh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 闪动
nhấp nháy, nhấp nháy, lấp lánh
shǎndòng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
停止闪动
tíngzhǐ shǎndòng
ngừng chớp mắt
在屏幕上闪动
zài píngmù shàng shǎndòng
để lướt qua màn hình
指示器将闪动
zhǐshìqì jiāng shǎndòng
chỉ báo sẽ nhấp nháy
Các ký tự liên quan
闪
动
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc