Tiếng Trung giản thể
闪失
Thứ tự nét
Ví dụ câu
丝毫的闪失
sīháo de shǎnshī
sự bỏ lỡ nhỏ nhất
他们不敢有所闪失
tāmen bùgǎn yǒusuǒ shǎnshī
họ không dám phạm sai lầm
要是有个闪失
yàoshì yǒu gè shǎnshī
nếu điều gì đó xảy ra...
我们不能容忍闪失
wǒmen bùnéng róngrěn shǎnshī
chúng tôi không thể đối phó với rắc rối