Tiếng Trung giản thể

闪失

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闪失

  1. trục trặc, tai nạn
    shǎnshī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

丝毫的闪失
sīháo de shǎnshī
sự bỏ lỡ nhỏ nhất
他们不敢有所闪失
tāmen bùgǎn yǒusuǒ shǎnshī
họ không dám phạm sai lầm
要是有个闪失
yàoshì yǒu gè shǎnshī
nếu điều gì đó xảy ra...
我们不能容忍闪失
wǒmen bùnéng róngrěn shǎnshī
chúng tôi không thể đối phó với rắc rối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc