闪电

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闪电

  1. tia chớp
    shǎndiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

快如闪电
kuài rú shǎndiàn
giống như đèn flash
被闪电击中
bèi shǎndiàn jī zhòng
bị sét đánh
害怕闪电
hàipà shǎndiàn
sợ sét

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc