Tiếng Trung giản thể

闪闪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闪闪

  1. lung linh
    shǎnshǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

露珠在晨光下闪闪发光
lùzhū zài chénguāng xià shǎnshǎn fāguāng
giọt sương lấp lánh trong ánh ban mai
闪闪发光的月光
shǎnshǎn fāguāng de yuèguāng
ánh trăng lung linh
他的眼睛闪闪发起光来
tā de yǎnjīng shǎnshǎn fāqǐ guāng lái
mắt anh lấp lánh
星光闪闪
xīngguāng shǎnshǎn
những ngôi sao đang tỏa sáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc