Tiếng Trung giản thể
闪闪
Thứ tự nét
Ví dụ câu
露珠在晨光下闪闪发光
lùzhū zài chénguāng xià shǎnshǎn fāguāng
giọt sương lấp lánh trong ánh ban mai
闪闪发光的月光
shǎnshǎn fāguāng de yuèguāng
ánh trăng lung linh
他的眼睛闪闪发起光来
tā de yǎnjīng shǎnshǎn fāqǐ guāng lái
mắt anh lấp lánh
星光闪闪
xīngguāng shǎnshǎn
những ngôi sao đang tỏa sáng