Trang chủ>闭幕式

Tiếng Trung giản thể

闭幕式

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闭幕式

  1. Lễ bế mạc
    bìmùshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

闭幕式门票
bìmùshì ménpiào
vé lễ bế mạc
在闭幕式上致辞
zài bìmùshì shàng zhìcí
biểu diễn tại lễ bế mạc
闭幕式将于下午举行
bìmùshì jiāng yú xiàwǔ jǔxíng
lễ bế mạc sẽ diễn ra vào buổi chiều
悉尼运动会闭幕式
xīní yùndònghuì bìmùshì
Lễ bế mạc Thế vận hội Sydney

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc