Tiếng Trung giản thể
闭幕式
Thứ tự nét
Ví dụ câu
闭幕式门票
bìmùshì ménpiào
vé lễ bế mạc
在闭幕式上致辞
zài bìmùshì shàng zhìcí
biểu diễn tại lễ bế mạc
闭幕式将于下午举行
bìmùshì jiāng yú xiàwǔ jǔxíng
lễ bế mạc sẽ diễn ra vào buổi chiều
悉尼运动会闭幕式
xīní yùndònghuì bìmùshì
Lễ bế mạc Thế vận hội Sydney