Tiếng Trung giản thể
问津
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这但现在却无人问津本书曾名噪一时,
zhè dàn xiànzài què wúrén wènjīn běn shū zēng míngzàoyīshí ,
cuốn sách này đã nổi tiếng một thời, nhưng không ai đọc nó ngày nay
少人问津
shǎo rén wènjīn
ít người quan tâm
无人问津
wúrénwènjīn
không ai quan tâm