Tiếng Trung giản thể

问津

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 问津

  1. để thực hiện các yêu cầu
    wènjīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这但现在却无人问津本书曾名噪一时,
zhè dàn xiànzài què wúrén wènjīn běn shū zēng míngzàoyīshí ,
cuốn sách này đã nổi tiếng một thời, nhưng không ai đọc nó ngày nay
少人问津
shǎo rén wènjīn
ít người quan tâm
无人问津
wúrénwènjīn
không ai quan tâm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc