Tiếng Trung giản thể

闯祸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闯祸

  1. dính líu vào rắc rối
    chuǎnghuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小心,千万别闯祸
xiǎoxīn , qiānwàn bié chuǎnghuò
hãy cẩn thận để không gặp rắc rối
你是不是闯祸了?
nǐ shìbúshì chuǎnghuò le ?
vậy bạn có gặp rắc rối không?
这样干要闯祸的
zhèyàng gān yào chuǎnghuò de
nếu bạn làm vậy, nó sẽ khiến bạn gặp rắc rối
你闯祸了
nǐ chuǎnghuò le
bạn đã gặp rắc rối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc