Tiếng Trung giản thể
闯祸
Thứ tự nét
Ví dụ câu
小心,千万别闯祸
xiǎoxīn , qiānwàn bié chuǎnghuò
hãy cẩn thận để không gặp rắc rối
你是不是闯祸了?
nǐ shìbúshì chuǎnghuò le ?
vậy bạn có gặp rắc rối không?
这样干要闯祸的
zhèyàng gān yào chuǎnghuò de
nếu bạn làm vậy, nó sẽ khiến bạn gặp rắc rối
你闯祸了
nǐ chuǎnghuò le
bạn đã gặp rắc rối