Tiếng Trung giản thể

闯进

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闯进

  1. Tinh thần tiên phong
    chuǎngjìn
  2. xông vào
    chuǎngjìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

直接闯进房间
zhíjiē chuǎngjìn fángjiān
trực tiếp bùng nổ trong một căn phòng
你胆敢闯进这里
nǐ dǎngǎn chuǎngjìn zhèlǐ
Sao bạn dám xông vào đây!
闯进别人的房子
chuǎngjìn biérén de fángzǐ
đột nhập vào nhà người khác
人们闯进大门
rénmén chuǎngjìn dàmén
mọi người phá cửa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc