Tiếng Trung giản thể
闯进
Thứ tự nét
Ví dụ câu
直接闯进房间
zhíjiē chuǎngjìn fángjiān
trực tiếp bùng nổ trong một căn phòng
你胆敢闯进这里
nǐ dǎngǎn chuǎngjìn zhèlǐ
Sao bạn dám xông vào đây!
闯进别人的房子
chuǎngjìn biérén de fángzǐ
đột nhập vào nhà người khác
人们闯进大门
rénmén chuǎngjìn dàmén
mọi người phá cửa