Tiếng Trung giản thể

闲事

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闲事

  1. công việc của người khác
    xiánshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

别管闲事
bié guǎnxiánshì
bận tâm đến công việc kinh doanh của riêng bạn
好管闲事
hǎoguǎnxiánshì
thích can thiệp vào công việc kinh doanh của người khác
管闲事
guǎnxiánshì
chọc mũi người khác vào việc của người khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc