Tiếng Trung giản thể

闲暇

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闲暇

  1. thời gian rảnh rỗi
    xiánxiá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在闲暇时
zài xiánxiá shí
trong thời gian rảnh rỗi
闲暇时间
xiánxiá shíjiān
thời gian rảnh
请你在闲暇时候读一读
qǐngnǐ zài xiánxiá shíhòu dú yī dú
làm ơn đọc lại lúc rảnh rỗi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc