Dịch của 闲置的资金 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
闲置的资金
Tiếng Trung phồn thể
閒置的資金

Thứ tự nét cho 闲置的资金

Ý nghĩa của 闲置的资金

  1. tiền nhàn rỗi
    xiánzhì de zījīn

Các ký tự liên quan đến 闲置的资金:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc