Từ vựng HSK
Dịch của 闲置的资金 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
闲置的资金
Tiếng Trung phồn thể
閒置的資金
Thứ tự nét cho 闲置的资金
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 闲置的资金
tiền nhàn rỗi
xiánzhì de zījīn
Các ký tự liên quan đến 闲置的资金:
闲
置
的
资
金
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc