Tiếng Trung giản thể

闲聊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闲聊

  1. tán gẫu
    xiánliáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们闲聊了一晚上
wǒmen xiánliáo le yī wǎnshàng
chúng tôi đã nói chuyện cả đêm
没完没了地闲聊
méiwánméiliǎo dì xiánliáo
nói không ngừng
边喝酒边闲聊
biān hējiǔ biān xiánliáo
trò chuyện trong khi uống rượu
愉快地闲聊
yúkuàidì xiánliáo
để có một cuộc trò chuyện vui vẻ
与同学们闲聊
yǔ tóngxué mén xiánliáo
trò chuyện với bạn cùng lớp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc