Tiếng Trung giản thể

闲逛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闲逛

  1. đi dạo
    xiánguàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他老是在街头闲逛
tā lǎoshì zài jiētóu xiánguàng
anh ấy luôn đi lang thang trên các con phố
我没工夫闲逛
wǒ méi gōngfū xiánguàng
Tôi không có thời gian để đánh lừa
我们在公园里闲逛了一天
wǒmen zài gōngyuán lǐ xiánguàng le yītiān
chúng tôi đã đi bộ trong công viên cả ngày
他成天在院子里闲逛
tā chéngtiān zài yuànzǐ lǐ xiánguàng
anh ấy đi ăn trong sân cả ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc