Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
间
New HSK 1
间
Thêm vào danh sách từ
phòng (một từ đo lường)
giữa những
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 间
phòng (một từ đo lường)
jiān
giữa những
jiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一间明亮的房间
yī jiān míngliàngde fángjiān
một căn phòng sáng sủa
房屋有三间卧室
fángwū yǒu sānjiān wòshì
ngôi nhà có ba phòng ngủ
里间
lǐjiān
Phòng bên trong
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc