Tiếng Trung giản thể

间或

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 间或

  1. thỉnh thoảng
    jiànhuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

间或教室里有一两声咳嗽声
jiànhuò jiàoshì lǐ yǒu yīliǎng shēng késòu shēng
thỉnh thoảng có một hoặc hai tiếng ho trong lớp học
间或有人问一两句
jiànhuò yǒurén wèn yīliǎng jù
đôi khi ai đó hỏi một hoặc hai câu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc