Dịch của 间 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 间

Ý nghĩa của 间

  1. phòng (một từ đo lường)
    jiān
  2. giữa những
    jiān

Ví dụ câu cho 间

一间明亮的房间
yī jiān míngliàngde fángjiān
một căn phòng sáng sủa
房屋有三间卧室
fángwū yǒu sānjiān wòshì
ngôi nhà có ba phòng ngủ
里间
lǐjiān
Phòng bên trong
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc