Dịch của 间 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
间
Tiếng Trung phồn thể
間
Thứ tự nét cho 间
Ý nghĩa của 间
- phòng (một từ đo lường)jiān
- giữa nhữngjiān
Ví dụ câu cho 间
一间明亮的房间
yī jiān míngliàngde fángjiān
một căn phòng sáng sủa
房屋有三间卧室
fángwū yǒu sānjiān wòshì
ngôi nhà có ba phòng ngủ
里间
lǐjiān
Phòng bên trong