Tiếng Trung giản thể
闷死
Thứ tự nét
Ví dụ câu
用枕头闷死他
yòng zhěntou mènsǐ tā
để bóp nghẹt anh ta với một cái gối
我了在这么热的房间里要闷死
wǒ le zài zhème rède fángjiān lǐ yào mènsǐ
Tôi đang ngột ngạt trong căn phòng nóng bức này
闷死在箱子里
mènsǐ zài xiāngzǐ lǐ
chết ngạt trong hộp